Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拐卖
Pinyin: guǎi mài
Meanings: To abduct and sell people (often related to human trafficking)., Bắt cóc và bán người (thường liên quan đến buôn người), ①拐骗并卖掉(人)。[例]拐卖人口。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 另, 扌, 买, 十
Chinese meaning: ①拐骗并卖掉(人)。[例]拐卖人口。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tội phạm nghiêm trọng.
Example: 警方正在调查一起拐卖妇女的案件。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá yì qǐ guǎi mài fù nǚ de àn jiàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra vụ án buôn bán phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt cóc và bán người (thường liên quan đến buôn người)
Nghĩa phụ
English
To abduct and sell people (often related to human trafficking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拐骗并卖掉(人)。拐卖人口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!