Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拎
Pinyin: līn
Meanings: To carry or take along., Xách, mang theo., ①提:拎水。拎提包。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 令, 扌
Chinese meaning: ①提:拎水。拎提包。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Động từ thường dùng cho việc mang/xách đồ vật, phù hợp với ngữ cảnh đời sống.
Example: 他拎着包走了。
Example pinyin: tā līn zhe bāo zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy xách túi và rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xách, mang theo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry or take along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拎水。拎提包
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!