Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍马

Pinyin: pāi mǎ

Meanings: To flatter or fawn over someone., Nịnh nọt, tâng bốc (đặc biệt để lấy lòng ai đó), ①拍马屁。[例]溜须拍马。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 白, 一

Chinese meaning: ①拍马屁。[例]溜须拍马。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ hành vi không chân thật.

Example: 他总是拍马讨好领导。

Example pinyin: tā zǒng shì pāi mǎ tǎo hǎo lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh nọt để lấy lòng lãnh đạo.

拍马
pāi mǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nịnh nọt, tâng bốc (đặc biệt để lấy lòng ai đó)

To flatter or fawn over someone.

拍马屁。溜须拍马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...