Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍马溜须
Pinyin: pāi mǎ liū xū
Meanings: Tâng bốc quá mức, xu nịnh cầu lợi, To excessively flatter and curry favor for personal gain., 比喻谄媚奉承。[出处]草明《乘风破浪》“六新社会拍马溜须根本吃不开。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 白, 一, 氵, 留, 彡, 页
Chinese meaning: 比喻谄媚奉承。[出处]草明《乘风破浪》“六新社会拍马溜须根本吃不开。”
Grammar: Biểu hiện hành vi tiêu cực, thường dùng để phê phán.
Example: 别整天拍马溜须,好好工作才是正道。
Example pinyin: bié zhěng tiān pāi mǎ liū xū , hǎo hǎo gōng zuò cái shì zhèng dào 。
Tiếng Việt: Đừng suốt ngày nịnh bợ, chăm chỉ làm việc mới là con đường đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâng bốc quá mức, xu nịnh cầu lợi
Nghĩa phụ
English
To excessively flatter and curry favor for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻谄媚奉承。[出处]草明《乘风破浪》“六新社会拍马溜须根本吃不开。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế