Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍照
Pinyin: pāi zhào
Meanings: Chụp ảnh, To take a photograph., ①照相。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 白, 昭, 灬
Chinese meaning: ①照相。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc chủ thể chụp ảnh.
Example: 我们一起去拍照。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù pāi zhào 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi chụp ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp ảnh
Nghĩa phụ
English
To take a photograph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!