Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍案而起
Pinyin: pāi àn ér qǐ
Meanings: Đập bàn và đứng dậy (biểu thị phản ứng mạnh mẽ như tức giận hay bất bình), To slam the table and stand up (expressing strong reaction such as anger or indignation)., 一拍桌子猛地站起来。形容非常愤慨。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“闻一多拍案而起,横眉怒对国民党的手枪,宁可倒下去,不愿屈服。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 白, 安, 木, 一, 巳, 走
Chinese meaning: 一拍桌子猛地站起来。形容非常愤慨。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“闻一多拍案而起,横眉怒对国民党的手枪,宁可倒下去,不愿屈服。”
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh bày tỏ thái độ gay gắt hoặc kịch tính.
Example: 他对这种不公平的待遇拍案而起。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng bù gōng píng de dài yù pāi àn ér qǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đập bàn đứng dậy vì sự đối xử bất công này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập bàn và đứng dậy (biểu thị phản ứng mạnh mẽ như tức giận hay bất bình)
Nghĩa phụ
English
To slam the table and stand up (expressing strong reaction such as anger or indignation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一拍桌子猛地站起来。形容非常愤慨。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“闻一多拍案而起,横眉怒对国民党的手枪,宁可倒下去,不愿屈服。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế