Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍案叫绝
Pinyin: pāi àn jiào jué
Meanings: Đập bàn kêu tuyệt vời (biểu lộ sự thán phục cực độ), To slam the table and exclaim in admiration., 拍桌子叫好。形容非常赞赏。[出处]唐·田颖《博浪沙行序》“不禁拍案呼奇。”[例]使人见之,一个个欢欣鼓舞,快意舒怀,不禁~。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 白, 安, 木, 丩, 口, 纟, 色
Chinese meaning: 拍桌子叫好。形容非常赞赏。[出处]唐·田颖《博浪沙行序》“不禁拍案呼奇。”[例]使人见之,一个个欢欣鼓舞,快意舒怀,不禁~。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
Grammar: Biểu đạt cảm xúc tích cực, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói mang tính biểu cảm.
Example: 听完他的演讲,大家都拍案叫绝。
Example pinyin: tīng wán tā de yǎn jiǎng , dà jiā dōu pāi àn jiào jué 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe bài diễn thuyết của anh ấy, mọi người đều thán phục không ngớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập bàn kêu tuyệt vời (biểu lộ sự thán phục cực độ)
Nghĩa phụ
English
To slam the table and exclaim in admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍桌子叫好。形容非常赞赏。[出处]唐·田颖《博浪沙行序》“不禁拍案呼奇。”[例]使人见之,一个个欢欣鼓舞,快意舒怀,不禁~。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế