Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍案
Pinyin: pāi àn
Meanings: Đập mạnh xuống bàn (thể hiện sự tức giận hoặc bất ngờ), To slam the table (to express anger or surprise)., ①拍击桌面,表示非常惊异,赞叹或愤慨等。[例]拍案叫绝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 白, 安, 木
Chinese meaning: ①拍击桌面,表示非常惊异,赞叹或愤慨等。[例]拍案叫绝。
Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động mạnh mẽ, mang tính biểu cảm cao.
Example: 听到这个消息,他拍案而起。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā pāi àn ér qǐ 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy đập bàn đứng dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập mạnh xuống bàn (thể hiện sự tức giận hoặc bất ngờ)
Nghĩa phụ
English
To slam the table (to express anger or surprise).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍击桌面,表示非常惊异,赞叹或愤慨等。拍案叫绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!