Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍板

Pinyin: pāi bǎn

Meanings: Quyết định/gõ xuống bàn để ra quyết định cuối cùng, To make a final decision/decision-making., ①打拍子。[例]自己唱,自己拍板。*②旧时商行拍卖货物成交时用拍打木板来表示。*③比喻主事的人作出某种决定。[例]不能任何事都等上级拍板。*④打击乐器,用来打拍子,用几片木板做成。也叫鼓板。[例]前面一个十八九岁的妇人,背后一个五六十岁的老儿,手里拿串拍板,都来到面前。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 白, 反, 木

Chinese meaning: ①打拍子。[例]自己唱,自己拍板。*②旧时商行拍卖货物成交时用拍打木板来表示。*③比喻主事的人作出某种决定。[例]不能任何事都等上级拍板。*④打击乐器,用来打拍子,用几片木板做成。也叫鼓板。[例]前面一个十八九岁的妇人,背后一个五六十岁的老儿,手里拿串拍板,都来到面前。——《水浒传》。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ. Thường sử dụng trong ngữ cảnh đưa ra quyết định quan trọng.

Example: 经理拍板决定了新项目的方向。

Example pinyin: jīng lǐ pāi bǎn jué dìng le xīn xiàng mù dì fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Giám đốc đã quyết định hướng đi cho dự án mới.

拍板
pāi bǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định/gõ xuống bàn để ra quyết định cuối cùng

To make a final decision/decision-making.

打拍子。自己唱,自己拍板

旧时商行拍卖货物成交时用拍打木板来表示

比喻主事的人作出某种决定。不能任何事都等上级拍板

打击乐器,用来打拍子,用几片木板做成。也叫鼓板。前面一个十八九岁的妇人,背后一个五六十岁的老儿,手里拿串拍板,都来到面前。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍板 (pāi bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung