Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍板成交
Pinyin: pāi bǎn chéng jiāo
Meanings: Gõ bàn và hoàn tất giao dịch (ý chỉ việc hoàn tất một thỏa thuận hoặc hợp đồng), To finalize a deal by striking the table., 比喻交易成立或事情达成协议。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 白, 反, 木, 戊, 𠃌, 亠, 父
Chinese meaning: 比喻交易成立或事情达成协议。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc đàm phán.
Example: 双方终于拍板成交,结束了谈判。
Example pinyin: shuāng fāng zhōng yú pāi bǎn chéng jiāo , jié shù le tán pàn 。
Tiếng Việt: Hai bên cuối cùng đã hoàn tất giao dịch và kết thúc đàm phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gõ bàn và hoàn tất giao dịch (ý chỉ việc hoàn tất một thỏa thuận hoặc hợp đồng)
Nghĩa phụ
English
To finalize a deal by striking the table.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻交易成立或事情达成协议。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế