Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍掌

Pinyin: pāi zhǎng

Meanings: Vỗ tay (thể hiện sự tán thưởng hoặc khen ngợi), To clap hands (to show appreciation or approval)., ①拍手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 白, 手

Chinese meaning: ①拍手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự hoan nghênh hoặc đồng tình.

Example: 观众们看完表演后热烈拍掌。

Example pinyin: guān zhòng men kàn wán biǎo yǎn hòu rè liè pāi zhǎng 。

Tiếng Việt: Khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt sau khi xem buổi biểu diễn.

拍掌
pāi zhǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỗ tay (thể hiện sự tán thưởng hoặc khen ngợi)

To clap hands (to show appreciation or approval).

拍手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍掌 (pāi zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung