Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍打
Pinyin: pāi dǎ
Meanings: To pat or lightly hit (often used to describe the action of lightly touching a surface)., Vỗ, đập nhẹ (thường dùng để miêu tả hành động chạm nhẹ lên bề mặt nào đó), ①使反复地轻打。[例]一只鸟拍打着它的翅膀。*②按音乐节奏拍自己。[例]土人们看着舞蹈,拍打着他们的大腿。*③在(海、河等)流水中轻轻拍击。[例]被海水的波涛拍打着海岸的国家。*④轻轻地打。[例]拍打身上的雪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 白, 丁
Chinese meaning: ①使反复地轻打。[例]一只鸟拍打着它的翅膀。*②按音乐节奏拍自己。[例]土人们看着舞蹈,拍打着他们的大腿。*③在(海、河等)流水中轻轻拍击。[例]被海水的波涛拍打着海岸的国家。*④轻轻地打。[例]拍打身上的雪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc vật thể. Ví dụ: 拍打衣服 (vỗ quần áo), 拍打水面 (vỗ mặt nước).
Example: 他轻轻拍打我的肩膀。
Example pinyin: tā qīng qīng pāi dǎ wǒ de jiān bǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng vỗ vào vai tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ, đập nhẹ (thường dùng để miêu tả hành động chạm nhẹ lên bề mặt nào đó)
Nghĩa phụ
English
To pat or lightly hit (often used to describe the action of lightly touching a surface).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使反复地轻打。一只鸟拍打着它的翅膀
按音乐节奏拍自己。土人们看着舞蹈,拍打着他们的大腿
在(海、河等)流水中轻轻拍击。被海水的波涛拍打着海岸的国家
轻轻地打。拍打身上的雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!