Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍手
Pinyin: pāi shǒu
Meanings: To clap hands, an action of bringing palms together to show appreciation or joy., Vỗ tay, hành động vỗ hai bàn tay vào nhau để thể hiện sự tán thưởng hoặc vui mừng., 掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 白, 手
Chinese meaning: 掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hoan nghênh hoặc vui mừng.
Example: 大家听了这个好消息都拍手叫好。
Example pinyin: dà jiā tīng le zhè ge hǎo xiāo xī dōu pāi shǒu jiào hǎo 。
Tiếng Việt: Mọi người nghe tin tốt đều vỗ tay reo hò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ tay, hành động vỗ hai bàn tay vào nhau để thể hiện sự tán thưởng hoặc vui mừng.
Nghĩa phụ
English
To clap hands, an action of bringing palms together to show appreciation or joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!