Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍手称快

Pinyin: pāi shǒu chēng kuài

Meanings: To clap hands in delight or approval, expressing joy or satisfaction., Vỗ tay hoan hô vì cảm thấy vui mừng, phấn khởi., 快痛快。拍掌叫好。多指正义得到伸张或事情的结局使人感到满意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五又见恶姑奸夫俱死,又无不拍手称快。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 白, 手, 尔, 禾, 夬, 忄

Chinese meaning: 快痛快。拍掌叫好。多指正义得到伸张或事情的结局使人感到满意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五又见恶姑奸夫俱死,又无不拍手称快。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống biểu lộ sự đồng tình hoặc vui sướng trước kết quả tốt đẹp.

Example: 观众拍手称快。

Example pinyin: guān zhòng pāi shǒu chēng kuài 。

Tiếng Việt: Khán giả vỗ tay hoan hô.

拍手称快
pāi shǒu chēng kuài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỗ tay hoan hô vì cảm thấy vui mừng, phấn khởi.

To clap hands in delight or approval, expressing joy or satisfaction.

快痛快。拍掌叫好。多指正义得到伸张或事情的结局使人感到满意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五又见恶姑奸夫俱死,又无不拍手称快。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍手称快 (pāi shǒu chēng kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung