Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍平
Pinyin: pāi píng
Meanings: To pound flat, making a surface even and smooth., Đập phẳng, làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng., ①用一个平面的东西拍打(如面团或洗濯物)使之平顺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 白, 丷, 干
Chinese meaning: ①用一个平面的东西拍打(如面团或洗濯物)使之平顺。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu mềm hoặc dễ biến dạng. Ví dụ: 铁片 (tấm sắt), 土地 (đất).
Example: 他用锤子把铁片拍平。
Example pinyin: tā yòng chuí zǐ bǎ tiě piàn pāi píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng búa để làm phẳng tấm sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập phẳng, làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
To pound flat, making a surface even and smooth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用一个平面的东西拍打(如面团或洗濯物)使之平顺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!