Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍岸
Pinyin: pāi àn
Meanings: Waves crashing against the shore, often depicting powerful natural imagery., Sóng đập vào bờ, thường ám chỉ hình ảnh thiên nhiên mạnh mẽ., ①波浪击打岸边。[例]惊涛拍岸,卷起千堆雪。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 白, 厈, 山
Chinese meaning: ①波浪击打岸边。[例]惊涛拍岸,卷起千堆雪。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
Grammar: Là cụm động từ mô tả hành động tự nhiên, thường không cần thêm bổ ngữ. Thường thấy trong văn miêu tả cảnh quan.
Example: 大海浪拍岸而来。
Example pinyin: dà hǎi làng pāi àn ér lái 。
Tiếng Việt: Sóng biển lớn đập mạnh vào bờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng đập vào bờ, thường ám chỉ hình ảnh thiên nhiên mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Waves crashing against the shore, often depicting powerful natural imagery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
波浪击打岸边。惊涛拍岸,卷起千堆雪。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!