Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍子

Pinyin: pāi zi

Meanings: Rhythm or beat in music; can also refer to the sound of clapping hands., Nhịp điệu, nhịp trong âm nhạc; cũng có thể chỉ tiếng vỗ tay., ①同“拍”。*②有节奏音乐的时间单位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 白, 子

Chinese meaning: ①同“拍”。*②有节奏音乐的时间单位。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng, thường xuất hiện sau các từ chỉ tốc độ hoặc trạng thái. Ví dụ: 快拍子 (nhịp nhanh), 慢拍子 (nhịp chậm).

Example: 这首歌的拍子很快。

Example pinyin: zhè shǒu gē de pāi zi hěn kuài 。

Tiếng Việt: Nhịp điệu của bài hát này rất nhanh.

拍子
pāi zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhịp điệu, nhịp trong âm nhạc; cũng có thể chỉ tiếng vỗ tay.

Rhythm or beat in music; can also refer to the sound of clapping hands.

同“拍”

有节奏音乐的时间单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍子 (pāi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung