Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍卖
Pinyin: pāi mài
Meanings: Bán đấu giá, bán thông qua việc người mua trả giá cao nhất., To auction, to sell through bidding with the highest bidder winning., ①商业中的一种买卖方式。一般由出卖者把现货或样品陈列出来,由购买者竞相出价争购,直到无人再加价时,就拍板成交。*②减价抛售(如剩余物品或陈旧存货)商品。[例]清仓拍卖。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 白, 买, 十
Chinese meaning: ①商业中的一种买卖方式。一般由出卖者把现货或样品陈列出来,由购买者竞相出价争购,直到无人再加价时,就拍板成交。*②减价抛售(如剩余物品或陈旧存货)商品。[例]清仓拍卖。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi cùng với danh từ chỉ món đồ bị đấu giá. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 这幅画将在明天拍卖。
Example pinyin: zhè fú huà jiāng zài míng tiān pāi mài 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sẽ được đem đấu giá vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán đấu giá, bán thông qua việc người mua trả giá cao nhất.
Nghĩa phụ
English
To auction, to sell through bidding with the highest bidder winning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商业中的一种买卖方式。一般由出卖者把现货或样品陈列出来,由购买者竞相出价争购,直到无人再加价时,就拍板成交
减价抛售(如剩余物品或陈旧存货)商品。清仓拍卖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!