Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍击

Pinyin: pāi jī

Meanings: Đập mạnh vào, vỗ vào một bề mặt nào đó., To slap or hit against a surface., ①(浪涛)冲击。[例]巨浪拍击着礁石。*②仿佛用连枷一下一下地往下打。[例]被惊动的翅膀拍击着水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 白, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①(浪涛)冲击。[例]巨浪拍击着礁石。*②仿佛用连枷一下一下地往下打。[例]被惊动的翅膀拍击着水。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bề mặt bị tác động. Ví dụ: 拍击水面 (vỗ vào mặt nước).

Example: 海浪拍击着岩石。

Example pinyin: hǎi làng pāi jī zhe yán shí 。

Tiếng Việt: Sóng biển đập mạnh vào tảng đá.

拍击
pāi jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập mạnh vào, vỗ vào một bề mặt nào đó.

To slap or hit against a surface.

(浪涛)冲击。巨浪拍击着礁石

仿佛用连枷一下一下地往下打。被惊动的翅膀拍击着水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍击 (pāi jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung