Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: To mix evenly, to stir well., Trộn đều, khuấy đều., ①通“判”。分开。[例]镌石拌蚌。*②通“拼”。舍弃。[合]拌舍(割舍);拌娇(撒娇)。*③另见bàn;pān。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 半, 扌

Chinese meaning: ①通“判”。分开。[例]镌石拌蚌。*②通“拼”。舍弃。[合]拌舍(割舍);拌娇(撒娇)。*③另见bàn;pān。

Hán Việt reading: bạn

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động trộn các nguyên liệu với nhau.

Example: 拌沙拉。

Example pinyin: bàn shā lā 。

Tiếng Việt: Trộn salad.

bàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn đều, khuấy đều.

bạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To mix evenly, to stir well.

通“判”。分开。镌石拌蚌

通“拼”。舍弃。拌舍(割舍);拌娇(撒娇)

另见bàn;pān

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拌 (bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung