Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拊膺顿足

Pinyin: fǔ yīng dùn zú

Meanings: Vuốt ngực giậm chân, biểu thị cảm giác đau buồn hoặc phẫn nộ tột độ., Beating one’s chest and stamping one’s feet, indicating extreme sorrow or anger., 捶胸跺脚。形容哀痛之极。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“叹骨肉拊膺顿足,曷胜哀痛。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 42

Radicals: 付, 扌, 䧹, 月, 屯, 页, 口, 龰

Chinese meaning: 捶胸跺脚。形容哀痛之极。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“叹骨肉拊膺顿足,曷胜哀痛。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động cụ thể nhằm biểu lộ cảm xúc mãnh liệt, thường dùng trong văn viết mang tính hình ảnh.

Example: 听到这个坏消息,她不禁拊膺顿足。

Example pinyin: tīng dào zhè ge huài xiāo xī , tā bù jīn fǔ yīng dùn zú 。

Tiếng Việt: Nghe tin xấu này, cô ấy không khỏi vuốt ngực giậm chân.

拊膺顿足
fǔ yīng dùn zú
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vuốt ngực giậm chân, biểu thị cảm giác đau buồn hoặc phẫn nộ tột độ.

Beating one’s chest and stamping one’s feet, indicating extreme sorrow or anger.

捶胸跺脚。形容哀痛之极。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“叹骨肉拊膺顿足,曷胜哀痛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拊膺顿足 (fǔ yīng dùn zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung