Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拊背扼吭
Pinyin: fǔ bèi è kēng
Meanings: Patting the back and seizing the throat, implying controlling or subduing someone., Vuốt lưng bóp cổ, ám chỉ việc khống chế hoặc làm cho đối phương phải cúi đầu tuân phục., 吭,喉咙。按住脊背,拤住咽喉。比喻控制要害。[出处]语出《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其亢,拊其背,未能全其胜也。今陛下入关而都,案秦之故地,此亦扼天下之亢而拊其背也。”按,亢,同吭”。[例]俄既东向并亚细亚诸国,而后~以薄英法,则其志可逞也。——清·王韬《跋〈同送西吉甫文〉》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 付, 扌, 北, 月, 厄, 亢, 口
Chinese meaning: 吭,喉咙。按住脊背,拤住咽喉。比喻控制要害。[出处]语出《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其亢,拊其背,未能全其胜也。今陛下入关而都,案秦之故地,此亦扼天下之亢而拊其背也。”按,亢,同吭”。[例]俄既东向并亚细亚诸国,而后~以薄英法,则其志可逞也。——清·王韬《跋〈同送西吉甫文〉》。
Grammar: Thành ngữ có cấu trúc kết hợp các động từ liên tiếp, dùng như một cụm từ diễn tả hành động mang tính biểu tượng.
Example: 他善于拊背扼吭,让对手无法反抗。
Example pinyin: tā shàn yú fǔ bèi è kēng , ràng duì shǒu wú fǎ fǎn kàng 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi khống chế đối thủ khiến họ không thể phản kháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt lưng bóp cổ, ám chỉ việc khống chế hoặc làm cho đối phương phải cúi đầu tuân phục.
Nghĩa phụ
English
Patting the back and seizing the throat, implying controlling or subduing someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吭,喉咙。按住脊背,拤住咽喉。比喻控制要害。[出处]语出《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其亢,拊其背,未能全其胜也。今陛下入关而都,案秦之故地,此亦扼天下之亢而拊其背也。”按,亢,同吭”。[例]俄既东向并亚细亚诸国,而后~以薄英法,则其志可逞也。——清·王韬《跋〈同送西吉甫文〉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế