Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拊心泣血

Pinyin: fǔ xīn qì xuè

Meanings: Đấm ngực khóc lóc thảm thiết, biểu thị sự đau khổ tột cùng., To beat one's breast and weep bitterly, indicating extreme grief., 形容内心悲痛之极。[出处]《旧唐书·良吏传上·薛大鼎》“请勿攻河东,从龙门直渡,据永丰仓,传檄远近,则足食足兵。既总天府,据百二之所,斯亦拊心泣血之计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 付, 扌, 心, 氵, 立, 丿, 皿

Chinese meaning: 形容内心悲痛之极。[出处]《旧唐书·良吏传上·薛大鼎》“请勿攻河东,从龙门直渡,据永丰仓,传檄远近,则足食足兵。既总天府,据百二之所,斯亦拊心泣血之计。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc cực độ.

Example: 他听到噩耗后,拊心泣血。

Example pinyin: tā tīng dào è hào hòu , fǔ xīn qì xuè 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin dữ, anh ấy đã đấm ngực khóc lóc thảm thiết.

拊心泣血
fǔ xīn qì xuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấm ngực khóc lóc thảm thiết, biểu thị sự đau khổ tột cùng.

To beat one's breast and weep bitterly, indicating extreme grief.

形容内心悲痛之极。[出处]《旧唐书·良吏传上·薛大鼎》“请勿攻河东,从龙门直渡,据永丰仓,传檄远近,则足食足兵。既总天府,据百二之所,斯亦拊心泣血之计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拊心泣血 (fǔ xīn qì xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung