Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉萨

Pinyin: lā sà

Meanings: Lhasa - The capital of Tibet, China., Lhasa - Thủ phủ của Tây Tạng, Trung Quốc., ①西藏自治区首府。位于自治区中部,海拔3600多米,人口30万。是自治区的政治、经济、文化、交通中心。是一个宗教性很强的城市,著名寺庙布达拉宫、大昭寺、色拉寺和哲蚌寺都在拉萨。由于高原日照时间长,有“日光城”之称。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 立, 产, 艹, 阝

Chinese meaning: ①西藏自治区首府。位于自治区中部,海拔3600多米,人口30万。是自治区的政治、经济、文化、交通中心。是一个宗教性很强的城市,著名寺庙布达拉宫、大昭寺、色拉寺和哲蚌寺都在拉萨。由于高原日照时间长,有“日光城”之称。

Grammar: Tên địa danh, thuộc nhóm từ cố định.

Example: 拉萨是一座历史悠久的城市。

Example pinyin: lā sà shì yí zuò lì shǐ yōu jiǔ de chéng shì 。

Tiếng Việt: Lhasa là một thành phố có bề dày lịch sử.

拉萨
lā sà
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lhasa - Thủ phủ của Tây Tạng, Trung Quốc.

Lhasa - The capital of Tibet, China.

西藏自治区首府。位于自治区中部,海拔3600多米,人口30万。是自治区的政治、经济、文化、交通中心。是一个宗教性很强的城市,著名寺庙布达拉宫、大昭寺、色拉寺和哲蚌寺都在拉萨。由于高原日照时间长,有“日光城”之称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉萨 (lā sà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung