Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉架
Pinyin: lā jià
Meanings: Can ngăn, hòa giải giữa hai bên đang đánh nhau hoặc tranh cãi., To mediate or separate two sides that are fighting or arguing., ①拉开(如格斗的人);居中调解。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 立, 加, 木
Chinese meaning: ①拉开(如格斗的人);居中调解。
Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh xung đột cá nhân hoặc gia đình.
Example: 朋友之间吵架了,他赶紧去拉架。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān chǎo jià le , tā gǎn jǐn qù lā jià 。
Tiếng Việt: Bạn bè cãi nhau, anh ấy vội vàng đến can ngăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can ngăn, hòa giải giữa hai bên đang đánh nhau hoặc tranh cãi.
Nghĩa phụ
English
To mediate or separate two sides that are fighting or arguing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉开(如格斗的人);居中调解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!