Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉拢
Pinyin: lā lǒng
Meanings: Lôi kéo, thu hút ai đó về phe mình bằng cách thuyết phục hoặc hứa hẹn., To win over or attract someone to one's side by persuasion or promises., ①交结,采用手段使人靠拢自己。[例]不正派的人总是拉拢一些人,排挤一些人。*②诱骗某人参与做某事或参加某组织。[例]不要受坏人拉拢。*③吞吞吐吐。[例]这婆子说话拉拢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 立, 龙
Chinese meaning: ①交结,采用手段使人靠拢自己。[例]不正派的人总是拉拢一些人,排挤一些人。*②诱骗某人参与做某事或参加某组织。[例]不要受坏人拉拢。*③吞吞吐吐。[例]这婆子说话拉拢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục tiêu bị lôi kéo (như 对手, 同事).
Example: 他试图用金钱来拉拢那些反对他的人。
Example pinyin: tā shì tú yòng jīn qián lái lā lǒng nà xiē fǎn duì tā de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng dùng tiền để lôi kéo những người phản đối mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lôi kéo, thu hút ai đó về phe mình bằng cách thuyết phục hoặc hứa hẹn.
Nghĩa phụ
English
To win over or attract someone to one's side by persuasion or promises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交结,采用手段使人靠拢自己。不正派的人总是拉拢一些人,排挤一些人
诱骗某人参与做某事或参加某组织。不要受坏人拉拢
吞吞吐吐。这婆子说话拉拢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!