Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉拉杂杂
Pinyin: lā lā zá zá
Meanings: Messy, disorganized, complicated and lacking systematic order., Lộn xộn, không gọn gàng, rườm rà và thiếu hệ thống., 指杂乱无条理。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 立, 九, 朩
Chinese meaning: 指杂乱无条理。
Grammar: Dùng như tính từ miêu tả sự phức tạp hoặc lộn xộn của một tình huống hoặc đồ vật.
Example: 他的文章写得拉拉杂杂,让人读起来很费劲。
Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé lā lā zá zá , ràng rén dú qǐ lái hěn fèi jìn 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy rất lộn xộn, khiến người đọc cảm thấy rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộn xộn, không gọn gàng, rườm rà và thiếu hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Messy, disorganized, complicated and lacking systematic order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指杂乱无条理。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế