Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉拉扯扯
Pinyin: lā lā chě chě
Meanings: Kéo kéo, lôi kéo liên tục; cũng có thể ám chỉ hành động trì hoãn hoặc dây dưa., To pull and drag repeatedly; can also imply delaying or lingering., 以手牵牵拉拉。借指拉扯私欲关系。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“怪热的,拉拉扯扯的做什么!”[例]说着,才大家嘻嘻哈哈~奔了那座财神殿去了。——清·文康《儿女英雄传》第三十八回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 立, 止
Chinese meaning: 以手牵牵拉拉。借指拉扯私欲关系。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“怪热的,拉拉扯扯的做什么!”[例]说着,才大家嘻嘻哈哈~奔了那座财神殿去了。——清·文康《儿女英雄传》第三十八回。
Grammar: Động từ này thường mô tả một hành động vật lý nhưng cũng có thể dùng để diễn tả ý trì hoãn. Thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 他们俩在门口拉拉扯扯,都不愿意先走。
Example pinyin: tā men liǎ zài mén kǒu lā lā chě chě , dōu bú yuàn yì xiān zǒu 。
Tiếng Việt: Hai người họ cứ kéo qua kéo lại ở cửa, không ai muốn đi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo kéo, lôi kéo liên tục; cũng có thể ám chỉ hành động trì hoãn hoặc dây dưa.
Nghĩa phụ
English
To pull and drag repeatedly; can also imply delaying or lingering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以手牵牵拉拉。借指拉扯私欲关系。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“怪热的,拉拉扯扯的做什么!”[例]说着,才大家嘻嘻哈哈~奔了那座财神殿去了。——清·文康《儿女英雄传》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế