Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉忽
Pinyin: lā hū
Meanings: Xao lãng, thiếu cẩn thận trong công việc hoặc trách nhiệm., To neglect or be careless in work or responsibilities., ①[方言]粗心大意;马虎。[例]你太拉忽,总是丢三拉四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 立, 勿, 心
Chinese meaning: ①[方言]粗心大意;马虎。[例]你太拉忽,总是丢三拉四。
Grammar: Động từ mang nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 他最近做事有点拉忽。
Example pinyin: tā zuì jìn zuò shì yǒu diǎn lā hū 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy làm việc hơi thiếu cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xao lãng, thiếu cẩn thận trong công việc hoặc trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To neglect or be careless in work or responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]粗心大意;马虎。你太拉忽,总是丢三拉四
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!