Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉德

Pinyin: lā dé

Meanings: Tên gọi của đơn vị đo phóng xạ - rad., Name of a unit of radiation measurement - rad., ①辐射吸收剂量的单位,1拉德等于1克物质吸收100尔格能量(1千克物质吸收0.01焦耳能量),等于0。01戈瑞。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 立, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①辐射吸收剂量的单位,1拉德等于1克物质吸收100尔格能量(1千克物质吸收0.01焦耳能量),等于0。01戈瑞。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi trong câu.

Example: 这种设备可以测量拉德值。

Example pinyin: zhè zhǒng shè bèi kě yǐ cè liáng lā dé zhí 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể đo giá trị rad.

拉德
lā dé
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của đơn vị đo phóng xạ - rad.

Name of a unit of radiation measurement - rad.

辐射吸收剂量的单位,1拉德等于1克物质吸收100尔格能量(1千克物质吸收0.01焦耳能量),等于0。01戈瑞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉德 (lā dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung