Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉开

Pinyin: lā kāi

Meanings: To pull apart or widen the distance between two objects., Kéo ra hoặc mở rộng khoảng cách giữa hai đối tượng., ①从关闭的位置上移开。[例]拉开抽屉。*②使扩大;增加数量。[例]把比分逐渐拉开了。[例]把比分拉开到16∶*③用牵引力改变状态和条件。[例]陆军少校拉开了氧气帐篷角上的拉链。*④拉上或拉下(帘子)。[例]把她盖着的被单拉开。*⑤踢足球时使(对方球队)分散。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 立, 一, 廾

Chinese meaning: ①从关闭的位置上移开。[例]拉开抽屉。*②使扩大;增加数量。[例]把比分逐渐拉开了。[例]把比分拉开到16∶*③用牵引力改变状态和条件。[例]陆军少校拉开了氧气帐篷角上的拉链。*④拉上或拉下(帘子)。[例]把她盖着的被单拉开。*⑤踢足球时使(对方球队)分散。

Grammar: Động từ mô tả hành động cụ thể, thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh hoặc kể.

Example: 他用力把窗帘拉开。

Example pinyin: tā yòng lì bǎ chuāng lián lā kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức kéo rèm ra.

拉开
lā kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo ra hoặc mở rộng khoảng cách giữa hai đối tượng.

To pull apart or widen the distance between two objects.

从关闭的位置上移开。拉开抽屉

使扩大;增加数量。把比分逐渐拉开了。把比分拉开到16∶

用牵引力改变状态和条件。陆军少校拉开了氧气帐篷角上的拉链

拉上或拉下(帘子)。把她盖着的被单拉开

踢足球时使(对方球队)分散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...