Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉帮结派
Pinyin: lā bāng jié pài
Meanings: Liên kết thành phe phái hoặc nhóm lợi ích riêng., To form factions or interest groups., 拉拉拢;结组织。组织帮派,搞小集团活动。[出处]《人民日报》1983.2.20“对于少数人在改革中抵制、怠工、失职渎职;乘机制造思想混乱,拉帮结派,进行非法组织活动……就要严肃处理。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 立, 巾, 邦, 吉, 纟, 氵, 𠂢
Chinese meaning: 拉拉拢;结组织。组织帮派,搞小集团活动。[出处]《人民日报》1983.2.20“对于少数人在改革中抵制、怠工、失职渎职;乘机制造思想混乱,拉帮结派,进行非法组织活动……就要严肃处理。”
Grammar: Động từ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 公司内部有人拉帮结派,影响了团结。
Example pinyin: gōng sī nèi bù yǒu rén lā bāng jié pài , yǐng xiǎng le tuán jié 。
Tiếng Việt: Bên trong công ty có người liên kết thành phe phái, ảnh hưởng đến sự đoàn kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết thành phe phái hoặc nhóm lợi ích riêng.
Nghĩa phụ
English
To form factions or interest groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉拉拢;结组织。组织帮派,搞小集团活动。[出处]《人民日报》1983.2.20“对于少数人在改革中抵制、怠工、失职渎职;乘机制造思想混乱,拉帮结派,进行非法组织活动……就要严肃处理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế