Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉帮结伙

Pinyin: lā bāng jié huǒ

Meanings: Liên kết hoặc tụ tập thành nhóm để cùng làm việc gì đó., To form groups or gather together to do something., ①组织帮派,搞小集团活动。[例]要站在党的立场上办事,不能拉帮结伙,为少数人谋取私利。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 立, 巾, 邦, 吉, 纟, 亻, 火

Chinese meaning: ①组织帮派,搞小集团活动。[例]要站在党的立场上办事,不能拉帮结伙,为少数人谋取私利。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực.

Example: 他们经常在学校外面拉帮结伙。

Example pinyin: tā men jīng cháng zài xué xiào wài miàn lā bāng jié huǒ 。

Tiếng Việt: Họ thường xuyên tụ tập thành nhóm ngoài trường học.

拉帮结伙
lā bāng jié huǒ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết hoặc tụ tập thành nhóm để cùng làm việc gì đó.

To form groups or gather together to do something.

组织帮派,搞小集团活动。要站在党的立场上办事,不能拉帮结伙,为少数人谋取私利

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉帮结伙 (lā bāng jié huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung