Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉帮
Pinyin: lā bāng
Meanings: Liên kết với một nhóm người để hỗ trợ hoặc làm việc chung., To form an alliance or group for mutual support or collaboration., ①[方言]养育;拉扯。[例]她拉帮了你十多年,你一点也不记得了?*②接济;扶助。[例]此时你拉帮他一把,他就能度过难关了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 立, 巾, 邦
Chinese meaning: ①[方言]养育;拉扯。[例]她拉帮了你十多年,你一点也不记得了?*②接济;扶助。[例]此时你拉帮他一把,他就能度过难关了。
Grammar: Động từ mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 他喜欢拉帮结派来增强自己的势力。
Example pinyin: tā xǐ huan lā bāng jié pài lái zēng qiáng zì jǐ de shì lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích liên kết với nhóm người khác để tăng cường thế lực của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết với một nhóm người để hỗ trợ hoặc làm việc chung.
Nghĩa phụ
English
To form an alliance or group for mutual support or collaboration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]养育;拉扯。她拉帮了你十多年,你一点也不记得了?
接济;扶助。此时你拉帮他一把,他就能度过难关了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!