Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉套

Pinyin: lā tào

Meanings: Chỉ con vật (như ngựa) kéo xe hoặc vật nặng., Refers to an animal (like a horse) pulling a cart or heavy object., ①骡马等在车辕的前面或侧面拉车。[例]这匹马是拉套的。*②也说“拉梢”。*③[方言]比喻帮助别人,替人出力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 立, 大, 镸

Chinese meaning: ①骡马等在车辕的前面或侧面拉车。[例]这匹马是拉套的。*②也说“拉梢”。*③[方言]比喻帮助别人,替人出力。

Grammar: Động từ mô tả hành động kéo, thường đi kèm danh từ chỉ phương tiện/đối tượng bị kéo.

Example: 马在前面拉套,车慢慢移动。

Example pinyin: mǎ zài qián miàn lā tào , chē màn màn yí dòng 。

Tiếng Việt: Ngựa ở phía trước kéo xe, chiếc xe từ từ di chuyển.

拉套
lā tào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con vật (như ngựa) kéo xe hoặc vật nặng.

Refers to an animal (like a horse) pulling a cart or heavy object.

骡马等在车辕的前面或侧面拉车。这匹马是拉套的

也说“拉梢”

[方言]比喻帮助别人,替人出力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉套 (lā tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung