Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉夫

Pinyin: lā fū

Meanings: Cưỡng ép đàn ông tham gia lao động hoặc chiến đấu., To forcibly recruit men for labor or combat., ①反动军队强拉民夫为其做各种杂务。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 立, 二, 人

Chinese meaning: ①反动军队强拉民夫为其做各种杂务。

Grammar: Động từ có sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc xã hội.

Example: 战争时期,很多壮丁被拉夫上战场。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , hěn duō zhuàng dīng bèi lā fū shàng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Thời chiến tranh, nhiều thanh niên bị cưỡng ép đưa lên chiến trường.

拉夫
lā fū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡng ép đàn ông tham gia lao động hoặc chiến đấu.

To forcibly recruit men for labor or combat.

反动军队强拉民夫为其做各种杂务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉夫 (lā fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung