Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉动

Pinyin: lā dòng

Meanings: To pull forcefully to move or start something., Kéo mạnh để di chuyển hoặc khởi động.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 立, 云, 力

Grammar: Hành động kéo thường mang tính tác động trực tiếp.

Example: 他拉动了引擎的启动绳。

Example pinyin: tā lā dòng le yǐn qíng de qǐ dòng shéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kéo dây khởi động động cơ.

拉动
lā dòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo mạnh để di chuyển hoặc khởi động.

To pull forcefully to move or start something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...