Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉仗

Pinyin: lā zhàng

Meanings: Can ngăn hoặc tách hai bên đang cãi vã hoặc đánh nhau., To intervene or separate two parties who are arguing or fighting., ①[方言]拉开正在打架的双方;拉架。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 立, 丈, 亻

Chinese meaning: ①[方言]拉开正在打架的双方;拉架。

Grammar: Động từ liên quan đến hành động hòa giải, vị trí linh hoạt trong câu.

Example: 他赶紧上前去拉仗,希望双方冷静下来。

Example pinyin: tā gǎn jǐn shàng qián qù lā zhàng , xī wàng shuāng fāng lěng jìng xià lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng tiến lên can ngăn, hy vọng hai bên bình tĩnh lại.

拉仗
lā zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can ngăn hoặc tách hai bên đang cãi vã hoặc đánh nhau.

To intervene or separate two parties who are arguing or fighting.

[方言]拉开正在打架的双方;拉架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉仗 (lā zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung