Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉人下水
Pinyin: lā rén xià shuǐ
Meanings: To drag someone into trouble or make them do something bad with you., Kéo ai đó vào rắc rối hoặc làm điều xấu cùng với mình., ①比喻拉别人干坏事。[例]用小恩小惠拉人下水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 立, 人, 一, 卜, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①比喻拉别人干坏事。[例]用小恩小惠拉人下水。
Grammar: Động từ mang nghĩa tiêu cực, thường đứng trước danh từ chỉ người hoặc nhóm người.
Example: 他不想拉朋友下水,所以自己一个人承担后果。
Example pinyin: tā bù xiǎng lā péng yǒu xià shuǐ , suǒ yǐ zì jǐ yí gè rén chéng dān hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy không muốn kéo bạn bè vào rắc rối nên tự mình gánh chịu hậu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo ai đó vào rắc rối hoặc làm điều xấu cùng với mình.
Nghĩa phụ
English
To drag someone into trouble or make them do something bad with you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻拉别人干坏事。用小恩小惠拉人下水
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế