Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉了饥荒
Pinyin: lā le jī huāng
Meanings: Mắc nợ hoặc gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng., To be in debt or face serious financial difficulties., ①拖欠债务。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 立, 乛, 亅, 几, 饣, 巟, 艹
Chinese meaning: ①拖欠债务。
Grammar: Là một thành ngữ, thường dùng trong văn nói hoặc văn miêu tả tình cảnh khó khăn.
Example: 这几年生意不好,家里拉了饥荒。
Example pinyin: zhè jǐ nián shēng yì bù hǎo , jiā lǐ lā le jī huāng 。
Tiếng Việt: Vài năm nay công việc làm ăn không tốt, gia đình mắc nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắc nợ hoặc gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
To be in debt or face serious financial difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖欠债务
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế