Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉东补西
Pinyin: lā dōng bǔ xī
Meanings: To patch up one problem by creating another, without solving the root issue., Chỉ việc làm để che giấu hoặc sửa chữa một sai sót bằng cách khác nhưng không giải quyết triệt để vấn đề., ①多指欠债,借东家还西家,左支右绌。[例]这几年,就靠拉东补西过日子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 立, 东, 卜, 衤, 一
Chinese meaning: ①多指欠债,借东家还西家,左支右绌。[例]这几年,就靠拉东补西过日子。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ trong văn nói và văn viết. Vị trí có thể linh hoạt trong câu.
Example: 他总是拉东补西,没有真正解决问题。
Example pinyin: tā zǒng shì lā dōng bǔ xī , méi yǒu zhēn zhèng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng chỉ loay hoay vá chỗ này chỗ kia mà không thực sự giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc làm để che giấu hoặc sửa chữa một sai sót bằng cách khác nhưng không giải quyết triệt để vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To patch up one problem by creating another, without solving the root issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指欠债,借东家还西家,左支右绌。这几年,就靠拉东补西过日子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế