Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉丁美洲
Pinyin: lā dīng měi zhōu
Meanings: Châu Mỹ Latin, khu vực Trung và Nam Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha., Latin America, the region of Central and South America where Spanish/Portuguese is spoken., 产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 立, 一, 亅, 大, 𦍌, 州, 氵
Chinese meaning: 产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。
Grammar: Dùng để chỉ khu vực địa lý và văn hóa cụ thể.
Example: 巴西是拉丁美洲最大的国家。
Example pinyin: bā xī shì lā dīng měi zhōu zuì dà de guó jiā 。
Tiếng Việt: Brazil là quốc gia lớn nhất ở Châu Mỹ Latin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châu Mỹ Latin, khu vực Trung và Nam Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha.
Nghĩa phụ
English
Latin America, the region of Central and South America where Spanish/Portuguese is spoken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế