Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈香

Pinyin: niān xiāng

Meanings: To burn incense (often in religious rituals)., Thắp hương (thường trong nghi lễ tôn giáo)., 指接受任务时拣轻的担子挑,怕挑重担。[出处]毛泽东《纪念白求恩》“不少人对工作不负责任,拈轻怕重,把重担子推给人家,自己挑轻的。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 扌, 日, 禾

Chinese meaning: 指接受任务时拣轻的担子挑,怕挑重担。[出处]毛泽东《纪念白求恩》“不少人对工作不负责任,拈轻怕重,把重担子推给人家,自己挑轻的。”

Grammar: Liên quan đến văn hóa tín ngưỡng, thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo.

Example: 新年时家家户户都会拈香拜佛。

Example pinyin: xīn nián shí jiā jiā hù hù dōu huì niān xiāng bài fó 。

Tiếng Việt: Vào năm mới, mọi nhà đều thắp hương thờ Phật.

拈香 - niān xiāng
拈香
niān xiāng

📷 Nồi hương

拈香
niān xiāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thắp hương (thường trong nghi lễ tôn giáo).

To burn incense (often in religious rituals).

指接受任务时拣轻的担子挑,怕挑重担。[出处]毛泽东《纪念白求恩》“不少人对工作不负责任,拈轻怕重,把重担子推给人家,自己挑轻的。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...