Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拈阄
Pinyin: niān jiū
Meanings: To draw lots to make a choice or decision., Bốc thăm để chọn lựa hoặc quyết định điều gì đó., ①用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 占, 扌, 门, 龟
Chinese meaning: ①用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính ngẫu nhiên hoặc cần quyết định công bằng giữa nhiều người.
Example: 他们用拈阄的方法决定谁先开始。
Example pinyin: tā men yòng niān jiū de fāng fǎ jué dìng shuí xiān kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Họ dùng cách bốc thăm để quyết định ai sẽ bắt đầu trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc thăm để chọn lựa hoặc quyết định điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To draw lots to make a choice or decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!