Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈花一笑

Pinyin: niān huā yī xiào

Meanings: Mỉm cười nhẹ nhàng như đóa hoa khẽ nở, ám chỉ sự thanh thản, tự tại., A gentle smile like a flower blooming quietly, indicating serenity and ease., 比喻心心相印、会心。[出处]宋·释普济《五灯会元·七佛·释迦牟尼佛》“世尊在灵山会上,拈花示众,是时众皆默然,唯迦叶尊者破颜微笑。”[例]伊为新至我,我是旧来伊,~,心是口。——清·李渔《奈何天·巧怖》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 扌, 化, 艹, 一, 夭, 竹

Chinese meaning: 比喻心心相印、会心。[出处]宋·释普济《五灯会元·七佛·释迦牟尼佛》“世尊在灵山会上,拈花示众,是时众皆默然,唯迦叶尊者破颜微笑。”[例]伊为新至我,我是旧来伊,~,心是口。——清·李渔《奈何天·巧怖》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa thiền tông, mang tính triết lý cao.

Example: 禅师对弟子们只是拈花一笑,大家便明白了其中深意。

Example pinyin: chán shī duì dì zǐ men zhǐ shì niān huā yí xiào , dà jiā biàn míng bái le qí zhōng shēn yì 。

Tiếng Việt: Thiền sư chỉ mỉm cười nhẹ nhàng với các đệ tử, mọi người liền hiểu ý nghĩa sâu xa.

拈花一笑
niān huā yī xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỉm cười nhẹ nhàng như đóa hoa khẽ nở, ám chỉ sự thanh thản, tự tại.

A gentle smile like a flower blooming quietly, indicating serenity and ease.

比喻心心相印、会心。[出处]宋·释普济《五灯会元·七佛·释迦牟尼佛》“世尊在灵山会上,拈花示众,是时众皆默然,唯迦叶尊者破颜微笑。”[例]伊为新至我,我是旧来伊,~,心是口。——清·李渔《奈何天·巧怖》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拈花一笑 (niān huā yī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung