Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈毫弄管

Pinyin: niān háo nòng guǎn

Meanings: Viết lách, vẽ vời bằng bút và mực., Writing or painting using a brush and ink., 拿笔。借指写作或绘画。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 占, 扌, 亠, 冖, 口, 毛, 廾, 王, 官, 竹

Chinese meaning: 拿笔。借指写作或绘画。

Grammar: Động từ này mang tính trang trọng, thường liên quan tới nghệ thuật viết hoặc vẽ.

Example: 他每天都会在书房里拈毫弄管,创作艺术作品。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì zài shū fáng lǐ niān háo nòng guǎn , chuàng zuò yì shù zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Hằng ngày, anh ấy sẽ ở trong thư phòng viết lách, sáng tác tác phẩm nghệ thuật.

拈毫弄管
niān háo nòng guǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lách, vẽ vời bằng bút và mực.

Writing or painting using a brush and ink.

拿笔。借指写作或绘画。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拈毫弄管 (niān háo nòng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung