Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拈断髭须
Pinyin: niān duàn zī xū
Meanings: Vò đầu bứt tai vì suy nghĩ căng thẳng., To pull one's beard in deep thought or stress., 髭嘴上边的胡子。频频搓转胡子,以致搓断了几根。形容写诗时反复推敲的情态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 占, 扌, 斤, 米, 𠃊, 此, 髟, 彡, 页
Chinese meaning: 髭嘴上边的胡子。频频搓转胡子,以致搓断了几根。形容写诗时反复推敲的情态。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh biểu hiện sự căng thẳng hoặc suy nghĩ sâu sắc.
Example: 为了想出这个方案,他几乎要拈断髭须了。
Example pinyin: wèi le xiǎng chū zhè ge fāng àn , tā jī hū yào niān duàn zī xū le 。
Tiếng Việt: Để nghĩ ra kế hoạch này, anh ấy đã căng thẳng đến mức vò đầu bứt tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vò đầu bứt tai vì suy nghĩ căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
To pull one's beard in deep thought or stress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
髭嘴上边的胡子。频频搓转胡子,以致搓断了几根。形容写诗时反复推敲的情态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế