Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆账
Pinyin: chāi zhàng
Meanings: Phân chia số tiền thu nhập hoặc chi phí giữa các bên liên quan., To divide income or expenses among relevant parties., ①旧中国服务、饮食等行业的工作人员没有固定工资,从营业额中按一定比例提取工资总额,再按职工的工作性质、工作种类、工作质量等进行分配。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 斥, 贝, 长
Chinese meaning: ①旧中国服务、饮食等行业的工作人员没有固定工资,从营业额中按一定比例提取工资总额,再按职工的工作性质、工作种类、工作质量等进行分配。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính.
Example: 他们商量好了如何拆账。
Example pinyin: tā men shāng liáng hǎo le rú hé chāi zhàng 。
Tiếng Việt: Họ đã bàn bạc xong cách phân chia tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia số tiền thu nhập hoặc chi phí giữa các bên liên quan.
Nghĩa phụ
English
To divide income or expenses among relevant parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧中国服务、饮食等行业的工作人员没有固定工资,从营业额中按一定比例提取工资总额,再按职工的工作性质、工作种类、工作质量等进行分配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!