Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆西补东
Pinyin: chāi xī bǔ dōng
Meanings: To take resources from one place to patch up another, leading to imbalance., Rút tiền ở nơi này để bù đắp cho nơi khác, dẫn đến mất cân đối., 比喻临时勉强凑合应付。同拆东补西”。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 斥, 一, 卜, 衤, 东
Chinese meaning: 比喻临时勉强凑合应付。同拆东补西”。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý.
Example: 他总是拆西补东,结果欠债越来越多。
Example pinyin: tā zǒng shì chāi xī bǔ dōng , jié guǒ qiàn zhài yuè lái yuè duō 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn rút chỗ này bù chỗ kia, kết quả là nợ nần ngày càng nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút tiền ở nơi này để bù đắp cho nơi khác, dẫn đến mất cân đối.
Nghĩa phụ
English
To take resources from one place to patch up another, leading to imbalance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻临时勉强凑合应付。同拆东补西”。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế