Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆穿
Pinyin: chāi chuān
Meanings: Vạch trần, phơi bày sự thật ẩn giấu., To expose or reveal hidden truths., ①点破;说穿。[例]这一记载似乎拆穿了古代信条的虚伪性。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斥, 牙, 穴
Chinese meaning: ①点破;说穿。[例]这一记载似乎拆穿了古代信条的虚伪性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái mạnh mẽ.
Example: 谎言被他拆穿了。
Example pinyin: huǎng yán bèi tā chāi chuān le 。
Tiếng Việt: Lời nói dối đã bị anh ta vạch trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần, phơi bày sự thật ẩn giấu.
Nghĩa phụ
English
To expose or reveal hidden truths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
点破;说穿。这一记载似乎拆穿了古代信条的虚伪性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!